Apple M1 Pro vs Phenom II X6 1055T (95W)

#ad 
Mua M1 Pro
VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1 Pro
2021
10 lõi / 10 số luồng
10.72
+246%
Phenom II X6 1055T (95W)
2010
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
3.10

Apple M1 Pro vượt qua Phenom II X6 1055T (95W) với mức trọn vẹn là 246% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7751692
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.12
Nhà phát triểnAppleAMD
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuThuban (2010)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Pro và Phenom II X6 1055T (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Phenom II X6 1055T (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân106
Luồng106
Tần số cơ bản2.064 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz3.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu346 mm2
Số lượng bóng bán dẫn33700 Million904 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Phenom II X6 1055T (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 Pro và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Pro và Phenom II X6 1055T (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Phenom II X6 1055T (95W).

Nhân đồ họaApple M1 Pro 16-Core GPUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 Pro và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và Phenom II X6 1055T (95W) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M1 Pro 10.72
+246%
Phenom II X6 1055T (95W) 3.10

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Apple M1 Pro 17198
+246%
Phenom II X6 1055T (95W) 4965

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.72 3.10
Mức độ mới 18 Tháng 10 2021 1 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 10 6
Luồng 10 6
Quy trình công nghệ 5 nm 45 nm

Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 245.8%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 66.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M1 Pro vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X6 1055T (95W) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 Pro được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom II X6 1055T (95W) dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro
M1 Pro
AMD Phenom II X6 1055T (95W)
Phenom II X6 1055T (95W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 444 các phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1672 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1055T (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 Pro và Phenom II X6 1055T (95W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.