A9-9420e vs Ryzen 3 3200U

VS

Tổng điểm hiệu suất

A9-9420e
2018
2 lõi / 2 luồng,15 Watt
0.69
Ryzen 3 3200U
2019
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.36
+242%

Ryzen 3 3200U vượt qua A9-9420e với mức trọn vẹn là 242% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A9-9420e và Ryzen 3 3200U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27491819
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng4.3814.99
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Picasso-U (Zen) (2019)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A9-9420e và Ryzen 3 3200U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A9-9420e và Ryzen 3 3200U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.6 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu26
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Kích thước đế124.5 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1200 Million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A9-9420e và Ryzen 3 3200U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketBGAFP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A9-9420e và Ryzen 3 3200U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngVirtualization,MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A9-9420e và Ryzen 3 3200U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A9-9420e và Ryzen 3 3200U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A9-9420e và Ryzen 3 3200U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge)AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A9-9420e và Ryzen 3 3200U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A9-9420e và Ryzen 3 3200U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A9-9420e 0.69
Ryzen 3 3200U 2.36
+242%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A9-9420e 1107
Ryzen 3 3200U 3775
+241%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

A9-9420e 97
Ryzen 3 3200U 334
+244%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 2.36
Nhân đồ họa 1.40 2.85
Mức độ mới 1 Tháng 6 2018 6 Tháng 1 2019
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

Ryzen 3 3200U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 242%, nhân đồ họa nhanh hơn 103.6%, mới hơn 7 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 3200U vì nó vượt trội hơn A9-9420e trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A9-9420e và Ryzen 3 3200U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A9-9420e
A9-9420e
AMD Ryzen 3 3200U
Ryzen 3 3200U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 150 số phiếu

Hãy đánh giá A9-9420e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1479 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3200U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A9-9420e và Ryzen 3 3200U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.