A8-5600K vs Athlon PRO 300GE
Tổng điểm hiệu suất
Athlon PRO 300GE vượt qua A8-5600K với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-5600K và Athlon PRO 300GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2054 | 1741 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series (Desktop) | AMD Athlon |
Hiệu quả năng lượng | 1.70 | 7.35 |
Tên mã của kiến trúc | Trinity (2012−2013) | Zen+ (2018−2019) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A8-5600K và Athlon PRO 300GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-5600K và Athlon PRO 300GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.9 GHz | 3.4 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 34 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 192 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 12 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 209.78 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 4950 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-5600K và Athlon PRO 300GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FM2 | Socket AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-5600K và Athlon PRO 300GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A8-5600K và Athlon PRO 300GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-5600K và Athlon PRO 300GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4-2666 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 42.671 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-5600K và Athlon PRO 300GE.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon HD 7560D (760 MHz) | AMD Radeon Vega 3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-5600K và Athlon PRO 300GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.78 | 2.70 |
Nhân đồ họa | 1.15 | 2.89 |
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2012 | 30 Tháng 9 2019 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 35 Watt |
A8-5600K có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon PRO 300GE: hiệu năng cao hơn 51.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 151.3%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon PRO 300GE vì nó vượt trội hơn A8-5600K trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A8-5600K và Athlon PRO 300GE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.