AMD A4-6320B: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán A4-6320B vào ngày vào Tháng 3 2014. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Richland, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 4000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FM2, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 70 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-1600.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-6320B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)
Ngày phát hànhTháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-6320B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản3.8 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 196Ktừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,303 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-6320B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-6320B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+
PowerNow+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-6320B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-6320B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A4-6320B.

Nhân đồ họaRadeon HD 8370D

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-6320B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-6320B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của A4-6320B.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 5 cấu hình sử dụng A4-6320B. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A4-6320B:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A4-6320B theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với A4-6320B

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá A4-6320B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý A4-6320B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.