A4-6300B vs Pentium 4 1.80

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-6300B
2013
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.83
+1086%
Pentium 4 1.80
2001
1 lõi / 1 luồng, 67 Watt
0.07

A4-6300B vượt qua Pentium 4 1.80 với mức trọn vẹn là 1086% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-6300B và Pentium 4 1.80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26483460
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.220.10
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Willamette (2000−2001)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-6300B và Pentium 4 1.80: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-6300B và Pentium 4 1.80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản3.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.9 GHz1.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ32 nm180 nm
Kích thước đế246 mm2217 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C78 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million42 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-6300B và Pentium 4 1.80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt67 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-6300B và Pentium 4 1.80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
PowerNow+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-6300B và Pentium 4 1.80 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-6300B và Pentium 4 1.80. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR1, DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-6300B và Pentium 4 1.80.

Nhân đồ họaRadeon HD 8370Dkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-6300B và Pentium 4 1.80 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-6300B và Pentium 4 1.80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-6300B 0.83
+1086%
Pentium 4 1.80 0.07

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-6300B 1328
+1055%
Pentium 4 1.80 115

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 0.07
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 32 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 67 Watt

A4-6300B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1085.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-6300B vì nó vượt trội hơn Pentium 4 1.80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-6300B
A4-6300B
Intel Pentium 4 1.80
Pentium 4 1.80

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá A4-6300B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 251 phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 1.80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-6300B và Pentium 4 1.80, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.