A4-4355M vs Ryzen 5 PRO 8640U

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-4355M
2012
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.50
Ryzen 5 PRO 8640U
2024
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
14.81
+2862%

Ryzen 5 PRO 8640U vượt qua A4-4355M với mức trọn vẹn là 2862% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2946493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.8050.37
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản1.9 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đế246 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP2FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknown Dual-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U.

Nhân đồ họa
So sánh HD 7400G và Radeon 760M
AMD Radeon HD 7400G (327 - 424 MHz)AMD Radeon 760M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-4355M 0.50
Ryzen 5 PRO 8640U 14.81
+2862%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-4355M 806
Ryzen 5 PRO 8640U 23756
+2847%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.50 14.81
Nhân đồ họa 0.60 12.74
Mức độ mới 27 Tháng 9 2012 16 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 28 Watt

A4-4355M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 8640U: hiệu năng cao hơn 2862%, nhân đồ họa nhanh hơn 2023.3%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 8640U vì nó vượt trội hơn A4-4355M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A4-4355M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 PRO 8640U dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-4355M
A4-4355M
AMD Ryzen 5 PRO 8640U
Ryzen 5 PRO 8640U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá A4-4355M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-4355M và Ryzen 5 PRO 8640U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.