A4-3300M vs Celeron 1047UE

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-3300M
2011
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.74
+57.4%
Celeron 1047UE
2013
2 lõi / 2 luồng,17 Watt
0.47

A4-3300M vượt qua Celeron 1047UE với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-3300M và Celeron 1047UE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26902948
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng2.012.63
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$134

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-3300M và Celeron 1047UE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-3300M và Celeron 1047UE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.9 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.5 GHz1.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế228 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-3300M và Celeron 1047UE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFS1Intel BGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-3300M và Celeron 1047UE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng3DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6480Gkhông có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A4-3300M và Celeron 1047UE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-3300M và Celeron 1047UE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-3300M và Celeron 1047UE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-3300M và Celeron 1047UE.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon HD 6480G (444 MHz)Intel HD Graphics (Ivy Bridge) (350 - 900 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-3300M và Celeron 1047UE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A4-3300M 0.74
+57.4%
Celeron 1047UE 0.47

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-3300M 1186
+58.6%
Celeron 1047UE 748

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 0.47
Nhân đồ họa 0.67 0.63
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 20 Tháng 1 2013
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 17 Watt

A4-3300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.4%vànhân đồ họa nhanh hơn 6.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 1047UE: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-3300M vì nó vượt trội hơn Celeron 1047UE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-3300M và Celeron 1047UE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-3300M
A4-3300M
Intel Celeron 1047UE
Celeron 1047UE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 111 số phiếu

Hãy đánh giá A4-3300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 1047UE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A4-3300M và Celeron 1047UE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.