A10-5757M vs A6-5357M
Tổng điểm hiệu suất
A10-5757M vượt qua A6-5357M với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5757M và A6-5357M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2001 | 2730 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 5.22 | 1.99 |
Tên mã của kiến trúc | Richland (2013−2014) | Richland (2013−2014) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A10-5757M và A6-5357M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5757M và A6-5357M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | 2.9 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 246 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 71 °C | 71 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5757M và A6-5357M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP2 | FP2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-5757M và A6-5357M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A10-5757M và A6-5357M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5757M và A6-5357M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5757M và A6-5357M.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon HD 8650G (600 - 720 MHz) | AMD Radeon HD 8450G (533 - 720 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-5757M và A6-5357M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.92 | 0.73 |
Nhân đồ họa | 1.32 | 0.86 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
A10-5757M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 163%, nhân đồ họa nhanh hơn 53.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-5757M vì nó vượt trội hơn A6-5357M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.