A10-4600M vs Athlon 64 X2 4000+

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-4600M
2012
4 lõi / 4 luồng,35 Watt
1.21
+181%
Athlon 64 X2 4000+
2006
2 lõi / 2 luồng,89 Watt
0.43

A10-4600M vượt qua Athlon 64 X2 4000+ với mức trọn vẹn là 181% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23542984
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.290.46
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế246 mm2220 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFS1r2AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7660G (497 - 686 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A10-4600M 1.21
+181%
Athlon 64 X2 4000+ 0.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-4600M 1945
+181%
Athlon 64 X2 4000+ 692

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A10-4600M 344
+76.4%
Athlon 64 X2 4000+ 195

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A10-4600M 732
+102%
Athlon 64 X2 4000+ 363

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.21 0.43
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 89 Watt

A10-4600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 181.4%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 154.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-4600M vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 4000+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A10-4600M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 4000+ dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-4600M
A10-4600M
AMD Athlon 64 X2 4000+
Athlon 64 X2 4000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 517 số phiếu

Hãy đánh giá A10-4600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 192 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A10-4600M và Athlon 64 X2 4000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.