Xbox Series X GPU vs ROG Ally Extreme GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox Series X GPU và ROG Ally Extreme GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaScarlettPhoenix
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox Series X GPU và ROG Ally Extreme GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox Series X GPU và ROG Ally Extreme GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3328768
Tần số nhân1825 MHz1500 MHz
Tần số Boost1725 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15,300 million25,390 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture379.6129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs20848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox Series X GPU và ROG Ally Extreme GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Chiều dài301 mm280 mm
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox Series X GPU và ROG Ally Extreme GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ560.0 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox Series X GPU và ROG Ally Extreme GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x USB Type-C

Tương thích API

Danh sách các API được Xbox Series X GPU và ROG Ally Extreme GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.21.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 13 Tháng 6 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 30 Watt

ROG Ally Extreme GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox Series X GPU và ROG Ally Extreme GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Xbox Series X GPU và ROG Ally Extreme GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Xbox Series X GPU
Xbox Series X GPU
AMD ROG Ally Extreme GPU
ROG Ally Extreme GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1263 các phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series X GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá ROG Ally Extreme GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Xbox Series X GPU hoặc ROG Ally Extreme GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.