Xbox Series X 6nm GPU vs H200 SXM 141 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox Series X 6nm GPU và H200 SXM 141 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaScarlett 6nmGH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox Series X 6nm GPU và H200 SXM 141 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox Series X 6nm GPU và H200 SXM 141 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng332816896
Tần số nhân1825 MHz1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15,300 million80,000 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture379.61,045
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS66.91 TFLOPS
ROPs6424
TMUs208528
Tensor Coreskhông có dữ liệu528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox Series X 6nm GPU và H200 SXM 141 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dài301 mm267 mm
Độ dàykhông có dữ liệuSXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox Series X 6nm GPU và H200 SXM 141 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ560.0 GB/s3.36 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox Series X 6nm GPU và H200 SXM 141 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1No outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Xbox Series X 6nm GPU và H200 SXM 141 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.8N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2N/A
CUDA-9.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 10 2024 18 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 141 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 700 Watt

Xbox Series X 6nm GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của H200 SXM 141 GB: mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1310% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox Series X 6nm GPU và H200 SXM 141 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Xbox Series X 6nm GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H200 SXM 141 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Xbox Series X 6nm GPU và H200 SXM 141 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Xbox Series X 6nm GPU
Xbox Series X 6nm GPU
NVIDIA H200 SXM 141 GB
H200 SXM 141 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 13 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series X 6nm GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá H200 SXM 141 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Xbox Series X 6nm GPU hoặc H200 SXM 141 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.