Xbox Series S GPU vs Radeon Vega 7

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox Series S GPU và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.44
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLockhartCezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox Series S GPU và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox Series S GPU và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280448
Tần số nhân1565 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million9,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture125.253.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.006 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs328
TMUs8028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox Series S GPU và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Chiều dài274 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox Series S GPU và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox Series S GPU và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1No outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Xbox Series S GPU và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.21.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 13 Tháng 4 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox Series S GPU và Radeon Vega 7. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Xbox Series S GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Xbox Series S GPU và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Xbox Series S GPU
Xbox Series S GPU
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 896 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series S GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Xbox Series S GPU hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.