Xbox One X GPU vs Radeon RX 5700 XT
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 91 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 54 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 46.35 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 13.12 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Scorpio | Navi 10 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước) | 7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 2560 |
Tần số nhân | 1172 MHz | 1605 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1905 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,000 million | 10,300 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 225 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 187.5 | 304.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.001 TFLOPS | 9.754 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 160 | 160 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 272 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1700 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 326.4 GB/s | 448.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Multi Monitor | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.0 | 6.5 |
OpenGL | N/A | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1 | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 11 2017 | 7 Tháng 7 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 225 Watt |
Xbox One X GPU có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Xbox One X GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Xbox One X GPU và Radeon RX 5700 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.