Wii U GPU vs ATI GameCube GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Wii U GPU và GameCube GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 5 (2000)
Bộ xử lý đồ họaLatteFlipper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)24 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Wii U GPU và GameCube GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Wii U GPU và GameCube GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160không có dữ liệu
Tần số nhân550 MHz162 MHz
Số lượng bóng bán dẫn880 million51 million
Quy trình công nghệ40 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture8.8000.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.176 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Wii U GPU và GameCube GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Wii U GPU và GameCube GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz162 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s1.296 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Wii U GPU và GameCube GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Wii U GPU và GameCube GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A6.0+
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGLN/AN/A
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 11 2012 24 Tháng 8 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 45 Watt

Wii U GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Wii U GPU và GameCube GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Wii U GPU và GameCube GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Wii U GPU
Wii U GPU
ATI GameCube GPU
GameCube GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Wii U GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 31 phiếu

Hãy đánh giá GameCube GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Wii U GPU hoặc GameCube GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.