ATI VGA Wonder vs Iris Xe Graphics MAX

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của VGA Wonder và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia635
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.05
Kiến trúcWonder (1990−1992)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họa18800-1DG1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 2 1990 (35 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của VGA Wonder và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của VGA Wonder và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân10 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Quy trình công nghệ800 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu79.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPs124
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của VGA Wonder và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 4.0 x4
Độ dày1-slotIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên VGA Wonder và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDRAMLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 KB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ40 MB/s68.26 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên VGA Wonder và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGANo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được VGA Wonder và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLN/A4.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 2 1990 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 KB 4 GB
Quy trình công nghệ 800 nm 10 nm

Iris Xe Graphics MAX có các ưu điểm sau: mới hơn 30 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1638300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 7900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa VGA Wonder và Iris Xe Graphics MAX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI VGA Wonder
VGA Wonder
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá VGA Wonder theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về VGA Wonder hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.