UHD Graphics 770 vs H800 SXM5

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và H800 SXM5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất599không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến85không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.01không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1GH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 770 và H800 SXM5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và H800 SXM5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25616896
Tần số nhân300 MHz1095 MHz
Tần số Boost1650 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu80,000 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40926.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS59.3 TFLOPS
ROPs824
TMUs16528
Tensor Coreskhông có dữ liệu528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và H800 SXM5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Độ dàyIGPSXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và H800 SXM5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared80 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared5120 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,681 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và H800 SXM5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 770 và H800 SXM5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.6N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA-9.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 700 Watt

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của H800 SXM5: mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics 770 và H800 SXM5. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H800 SXM5 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770
NVIDIA H800 SXM5
H800 SXM5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1316 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá H800 SXM5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 770 hoặc H800 SXM5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.