UHD Graphics 600 vs GeForce 9600 GT Rev. 2

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và GeForce 9600 GT Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1142không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến67không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.96không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1G94B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và GeForce 9600 GT Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và GeForce 9600 GT Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9664
Tần số nhân200 MHz650 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million505 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture7.80020.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPS0.208 TFLOPS
ROPs216
TMUs1232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và GeForce 9600 GT Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và GeForce 9600 GT Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và GeForce 9600 GT Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và GeForce 9600 GT Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và GeForce 9600 GT Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 21 Tháng 2 2008
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 95 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics 600 và GeForce 9600 GT Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9600 GT Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
NVIDIA GeForce 9600 GT Rev. 2
GeForce 9600 GT Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3721 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GT Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 600 hoặc GeForce 9600 GT Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.