Tesla X2070 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla X2070 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.53
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF110AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla X2070 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla X2070 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122048
Tần số nhân651 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million18,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture41.66129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.332 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs4832
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla X2070 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla X2070 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ924 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla X2070 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla X2070 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.08.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 35 Watt

Tesla X2070 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla X2070 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tesla X2070 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla X2070
Tesla X2070
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Tesla X2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla X2070 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.