Tesla V100 PCIe vs GeForce RTX 2080 Ti

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia46
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.75
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.53
Kiến trúcVolta (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGV100TU102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51204352
Tần số nhân1246 MHz1350 MHz
Tần số Boost1380 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million18,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture441.6420.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.45 TFLOPS
ROPs12888
TMUs320272
Tensor Coreskhông có dữ liệu544
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ1758 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ900.1 GB/s616.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.012 Ultimate (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan-1.2.131
CUDA7.07.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 6 2017 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 11 GB

Tesla V100 PCIe có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 45.5% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Ti: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tesla V100 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2080 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla V100 PCIe và GeForce RTX 2080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla V100 PCIe
Tesla V100 PCIe
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 115 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4333 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla V100 PCIe hoặc GeForce RTX 2080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.