Tesla T4 vs Tesla T4G

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T4 và Tesla T4G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất209không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.56không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T4 và Tesla T4G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T4 và Tesla T4G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602560
Tần số nhân585 MHz585 MHz
Tần số Boost1590 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture254.4254.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.141 TFLOPS8.141 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160160
Tensor Cores320320
Ray Tracing Cores4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T4 và Tesla T4G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T4 và Tesla T4G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s320.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T4 và Tesla T4G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla T4 và Tesla T4G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.57.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla T4 và Tesla T4G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla T4 và Tesla T4G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T4
Tesla T4
NVIDIA Tesla T4G
Tesla T4G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 230 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla T4 hoặc Tesla T4G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.