Tesla T4 vs A16 PCIe
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T4 và A16 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 204 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 27.51 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | GA107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla T4 và A16 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T4 và A16 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 2560 |
Tần số nhân | 585 MHz | 885 MHz |
Tần số Boost | 1590 MHz | 1695 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 17,400 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 254.4 | 135.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.141 TFLOPS | 8.678 TFLOPS |
ROPs | 64 | 48 |
TMUs | 160 | 80 |
Tensor Cores | 320 | 80 |
Ray Tracing Cores | 40 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T4 và A16 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 267 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 8-pin EPS |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T4 và A16 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1812 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320.0 GB/s | 231.9 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T4 và A16 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Tesla T4 và A16 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
CUDA | 7.5 | 8.6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 13 Tháng 9 2018 | 12 Tháng 4 2021 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 250 Watt |
Tesla T4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của A16 PCIe: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla T4 và A16 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla T4 và A16 PCIe, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.