Quadro RTX 6000 vs A16 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 và A16 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.88không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 và A16 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 và A16 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082560
Tần số nhân1440 MHz885 MHz
Tần số Boost1770 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8135.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS8.678 TFLOPS
ROPs9648
TMUs28880
Tensor Cores57680
Ray Tracing Cores7220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 và A16 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 và A16 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1812 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s231.9 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 và A16 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 và A16 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 250 Watt

RTX 6000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của A16 PCIe: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 6000 và A16 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 6000 và A16 PCIe, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
NVIDIA A16 PCIe
A16 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 133 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 443 các phiếu

Hãy đánh giá A16 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 6000 hoặc A16 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.