Tesla S1075 vs Tesla V100 SXM2

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla S1075 và Tesla V100 SXM2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)21 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla S1075 và Tesla V100 SXM2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla S1075 và Tesla V100 SXM2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240 ×45120
Tần số nhân610 MHz1370 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million21,100 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)800 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture48.80 ×4438.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPS ×4không có dữ liệu
ROPs32 ×4128
TMUs80 ×4320

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla S1075 và Tesla V100 SXM2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla S1075 và Tesla V100 SXM2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB ×416 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit ×44096 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1758 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s ×4900.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla S1075 và Tesla V100 SXM2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla S1075 và Tesla V100 SXM2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12.0
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A-
CUDA1.37.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2008 21 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 800 Watt 250 Watt

Tesla V100 SXM2 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla S1075 và Tesla V100 SXM2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla S1075
Tesla S1075
NVIDIA Tesla V100 SXM2
Tesla V100 SXM2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla S1075 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 45 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 SXM2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla S1075 hoặc Tesla V100 SXM2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.