Tesla M2075 vs Tesla S1075

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2075 và Tesla S1075, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF110GT200B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,399 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2075 và Tesla S1075: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2075 và Tesla S1075, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448240 ×4
Tần số nhân574 MHz610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,400 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt800 Watt
Tốc độ xử lý texture32.1448.80 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.028 TFLOPS0.6221 TFLOPS ×4
ROPs4832 ×4
TMUs5680 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2075 và Tesla S1075 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài248 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2075 và Tesla S1075: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit512 Bit ×4
Tần số bộ nhớ783 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ150.3 GB/s102.4 GB/s ×4

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2075 và Tesla S1075. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M2075 và Tesla S1075 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.01.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 1 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 800 Watt

Tesla M2075 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla M2075 và Tesla S1075. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2075
Tesla M2075
NVIDIA Tesla S1075
Tesla S1075

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2075 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla S1075 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M2075 hoặc Tesla S1075, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.