Tesla PG503-216: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Tesla PG503-216 vào 26 Tháng 11 2019. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Volta và quy trình công nghệ 12 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 32 GB bộ nhớ HBM2 với tốc độ 1.11 GHz, và kết hợp với giao diện 4096 Bit, điều này tạo ra băng thông 1,133 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 250 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla PG503-216, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcVolta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGV100
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla PG503-216: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla PG503-216, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1312 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1530 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn21,100 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture489.6từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.67 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs128từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs320từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores640từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla PG503-216 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla PG503-216: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1106 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ1,133 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla PG503-216. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla PG503-216 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2
CUDA7.0
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla PG503-216 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Tesla PG503-216.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Tesla PG503-216 từ AMD là Radeon Pro W6800X.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Tesla PG503-216.

Tất cả các so sánh với Tesla PG503-216

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla PG503-216 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla PG503-216, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.