Tesla P40 vs H200 NVL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P40 và H200 NVL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.84không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.79không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102GH100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P40 và H200 NVL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P40 và H200 NVL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384016896
Tần số nhân1303 MHz1365 MHz
Tần số Boost1531 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million80,000 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture367.4942.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.76 TFLOPS60.32 TFLOPS
ROPs9624
TMUs240528
Tensor Coreskhông có dữ liệu528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P40 và H200 NVL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P40 và H200 NVL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1808 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ347.1 GB/s3.36 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P40 và H200 NVL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla P40 và H200 NVL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA6.19.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 9 2016 18 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 141 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 600 Watt

Tesla P40 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của H200 NVL: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 487.5% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla P40 và H200 NVL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla P40 và H200 NVL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
NVIDIA H200 NVL
H200 NVL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 195 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá H200 NVL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla P40 hoặc H200 NVL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.