Tesla C2050 vs Tesla M4

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla C2050 và Tesla M4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.38không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGF100GM206
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla C2050 và Tesla M4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla C2050 và Tesla M4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4481024
Tần số nhân574 MHz872 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million2,940 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)238 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture32.1468.61
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.028 TFLOPS2.195 TFLOPS
ROPs4832
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla C2050 và Tesla M4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài248 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla C2050 và Tesla M4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s88 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla C2050 và Tesla M4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla C2050 và Tesla M4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.05.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 10 Tháng 11 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 238 Watt 50 Watt

Tesla M4 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 376%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla C2050 và Tesla M4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla C2050
Tesla C2050
NVIDIA Tesla M4
Tesla M4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla C2050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla C2050 hoặc Tesla M4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.