Tegra 4i vs RTX A4500
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra 4i và RTX A4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 52 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 19.14 |
Kiến trúc | VLIW Vec4 (2010−2013) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Tegra 4 | GA102 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 19 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước) | 23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tegra 4i và RTX A4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra 4i và RTX A4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 7168 |
Tần số nhân | 660 MHz | 1050 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 11 million | 28,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 200 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.320 | 369.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 23.65 TFLOPS |
ROPs | 2 | 96 |
TMUs | 2 | 224 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 224 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra 4i và RTX A4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra 4i và RTX A4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 20 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 640.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra 4i và RTX A4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort 1.4a |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tegra 4i và RTX A4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | N/A | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | ES 3.0 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 19 Tháng 2 2013 | 23 Tháng 11 2021 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 200 Watt |
Tegra 4i có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra 4i và RTX A4500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Tegra 4i được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.