Tegra 4 vs UHD Graphics 64EU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra 4 và UHD Graphics 64EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcVLIW Vec4 (2010−2013)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTegra 4Raptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tegra 4 và UHD Graphics 64EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra 4 và UHD Graphics 64EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu512
Tần số nhân672 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture2.68840.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.28 TFLOPS
ROPs416
TMUs432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra 4 và UHD Graphics 64EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra 4 và UHD Graphics 64EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra 4 và UHD Graphics 64EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tegra 4 và UHD Graphics 64EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLES 3.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 15 Watt

UHD Graphics 64EU có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra 4 và UHD Graphics 64EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tegra 4
Tegra 4
Intel UHD Graphics 64EU
UHD Graphics 64EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Tegra 4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 131 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 64EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tegra 4 hoặc UHD Graphics 64EU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.