Tegra 4 GPU vs GeForce RTX 4080 SUPER

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra 4 GPU và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia6
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10070
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.53
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.09
Kiến trúcVLIW Vec4 (2010−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTegra 4AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tegra 4 GPU và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra 4 GPU và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu10240
Tần số nhân672 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11 million45,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture2.688816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu52.22 TFLOPS
ROPs4112
TMUs4320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra 4 GPU và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra 4 GPU và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1438 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra 4 GPU và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tegra 4 GPU và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLES 3.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 320 Watt

Tegra 4 GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1500%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra 4 GPU và GeForce RTX 4080 SUPER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tegra 4 GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tegra 4 GPU
Tegra 4 GPU
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Tegra 4 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2589 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tegra 4 GPU hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.