TITAN Ada vs GeForce RTX 4070 SUPER
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Ada và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 10 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 13 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 67.35 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 24.46 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD102 | AD104 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của TITAN Ada và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Ada và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 18432 | 7168 |
Tần số nhân | 2235 MHz | 1980 MHz |
Tần số Boost | 2520 MHz | 2475 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 76,300 million | 35,800 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 800 Watt | 220 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1,452 | 554.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 92.9 TFLOPS | 35.48 TFLOPS |
ROPs | 192 | 80 |
TMUs | 576 | 224 |
Tensor Cores | 576 | 224 |
Ray Tracing Cores | 144 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Ada và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 336 mm | 267 mm |
Độ dày | Quad-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 16-pin | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Ada và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6X | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 1.15 TB/s | 504.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Ada và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được TITAN Ada và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | 8.9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 12 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 800 Watt | 220 Watt |
TITAN Ada có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 263.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa TITAN Ada và GeForce RTX 4070 SUPER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN Ada và GeForce RTX 4070 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.