T1200 Mobile vs ATI Radeon IGP 345M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và Radeon IGP 345M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
19.54
+195300%

T1200 Mobile vượt qua ATI IGP 345M với mức trọn vẹn là 195300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và Radeon IGP 345M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3061576
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.55không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRS200
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và Radeon IGP 345M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và Radeon IGP 345M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân855 MHz183 MHz
Tần số Boost1425 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu30 million
Quy trình công nghệ12 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)không có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.37
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và Radeon IGP 345M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 4x
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và Radeon IGP 345M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ10000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và Radeon IGP 345M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và Radeon IGP 345M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_17.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.4
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và Radeon IGP 345M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 19.54
+195300%
ATI IGP 345M 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7776
+388700%
ATI IGP 345M 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và Radeon IGP 345M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58-0−1
1440p32-0−1
4K90-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 35−40 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 35−40 0−1
Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Far Cry 5 65 0−1
Fortnite 100−105 0−1
Forza Horizon 4 75−80 0−1
Forza Horizon 5 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75 0−1
Valorant 140−150 0−1

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 35−40 0−1
Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 230−240 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Dota 2 114 0−1
Far Cry 5 59 0−1
Fortnite 100−105 0−1
Forza Horizon 4 75−80 0−1
Forza Horizon 5 55−60 0−1
Grand Theft Auto V 71 0−1
Metro Exodus 40−45 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 71 0−1
Valorant 140−150 0−1

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 35−40 0−1
Battlefield 5 75−80 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Dota 2 107 0−1
Far Cry 5 56 0−1
Forza Horizon 4 75−80 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 37 0−1
Valorant 140−150 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−105 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 130−140 0−1
Grand Theft Auto V 37 0−1
Metro Exodus 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 170−180 0−1

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 24−27 0−1
Battlefield 5 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Far Cry 5 41 0−1
Forza Horizon 4 45−50 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45 0−1

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 10−12 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
Metro Exodus 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1
Valorant 100−110 0−1

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 10−12 0−1
Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 109 0−1
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.54 0.01
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 12 nm 180 nm

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 195300%, mới hơn 18 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 345M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon IGP 345M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200
ATI Radeon IGP 345M
Radeon IGP 345M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 345M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1200 Mobile hoặc Radeon IGP 345M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.