Switch GPU vs GeForce RTX 3050 Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Switch GPU và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 238 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 38 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 21.79 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GM20B | GA107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 17 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước) | 11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Switch GPU và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Switch GPU và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 2048 |
Tần số nhân | 384 MHz | 712 MHz |
Tần số Boost | 768 MHz | 1057 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,000 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 20 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.29 | 67.65 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3932 TFLOPS | 4.329 TFLOPS |
ROPs | 8 | 40 |
TMUs | 16 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Switch GPU và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | IGP | PCIe 4.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Switch GPU và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1600 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Switch GPU và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Switch GPU và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2 |
CUDA | 5.3 | 8.6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 3 2017 | 11 Tháng 5 2021 |
Quy trình công nghệ | 20 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 75 Watt |
Switch GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Switch GPU và GeForce RTX 3050 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Switch GPU và GeForce RTX 3050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.