Riva 128 PCI vs A2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Riva 128 PCI và A2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV3GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 4 1997 (27 năm năm trước)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Riva 128 PCI và A2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Riva 128 PCI và A2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1280
Tần số nhân100 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ350 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture0.170.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.531 TFLOPS
ROPs132
TMUs140
Tensor Coreskhông có dữ liệu40
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu10

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Riva 128 PCI và A2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 4.0 x8
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Riva 128 PCI và A2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ100 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ1.6 GB/s200.1 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Riva 128 PCI và A2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 1x DB13W3No outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Riva 128 PCI và A2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX5.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL1.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 1997 10 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 350 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 60 Watt

Riva 128 PCI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của A2: mới hơn 24 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 409500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 4275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Riva 128 PCI và A2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Riva 128 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A2 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Riva 128 PCI
Riva 128 PCI
NVIDIA A2
A2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Riva 128 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá A2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Riva 128 PCI hoặc A2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.