Riva 128 PCI vs ATI Rage XL
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Riva 128 PCI và Rage XL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Rage 3 (1997−1998) |
Bộ xử lý đồ họa | NV3 | Rage 3 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 1997 (28 năm năm trước) | 1 Tháng 8 1998 (26 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Riva 128 PCI và Rage XL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Riva 128 PCI và Rage XL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 100 MHz | 125 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4 million | 8 million |
Quy trình công nghệ | 350 nm | 350 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 4 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 0.1 | 0.13 |
ROPs | 1 | 1 |
TMUs | 1 | 1 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Riva 128 PCI và Rage XL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | PCI |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Riva 128 PCI và Rage XL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | SDR | SDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 MB | 8 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 100 MHz | 83 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 1.6 GB/s | 664.0 MB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Riva 128 PCI và Rage XL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x VGA, 1x DB13W3 | 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Riva 128 PCI và Rage XL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 5.0 | 6.0 |
OpenGL | 1.0 | 1.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 4 1997 | 1 Tháng 8 1998 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 MB | 8 MB |
ATI Rage XL có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa Riva 128 PCI và Rage XL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Riva 128 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage XL dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.