Riva TNT vs Riva 128 PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Riva TNT và Riva 128 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFahrenheit (1998−2000)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaNV4NV3
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 3 1998 (26 năm năm trước)1 Tháng 4 1997 (27 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Riva TNT và Riva 128 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Riva TNT và Riva 128 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân90 MHz100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7 million4 million
Quy trình công nghệ350 nm350 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu4 Watt
Tốc độ xử lý texture0.180.1
ROPs21
TMUs21

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Riva TNT và Riva 128 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 2xPCI
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Riva TNT và Riva 128 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB4 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ110 MHz100 MHz
Băng thông bộ nhớ1.76 GB/s1.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Riva TNT và Riva 128 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA, 1x DB13W3

Tương thích API

Danh sách các API được Riva TNT và Riva 128 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX5.05.0
OpenGL1.21.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 3 1998 1 Tháng 4 1997
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 MB 4 MB

Riva TNT có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Riva TNT và Riva 128 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Riva TNT và Riva 128 PCI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Riva TNT
Riva TNT
NVIDIA Riva 128 PCI
Riva 128 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 69 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Riva 128 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Riva TNT hoặc Riva 128 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.