ATI Radeon X550 vs GeForce G100 OEM

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X550 và GeForce G100 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1446không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 9 (2003−2006)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRV370G98
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)10 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X550 và GeForce G100 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X550 và GeForce G100 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu8
Tần số nhân400 MHz540 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million210 million
Quy trình công nghệ110 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texture1.6004.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0208 TFLOPS
ROPs44
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X550 và GeForce G100 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X550 và GeForce G100 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X550 và GeForce G100 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X550 và GeForce G100 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGL2.03.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 7 2005 10 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 110 nm 65 nm

G100 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 69.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X550 và GeForce G100 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X550
Radeon X550
NVIDIA GeForce G100 OEM
GeForce G100 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G100 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X550 hoặc GeForce G100 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.