ATI Radeon VE PCI vs GeForce4 448 Go

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VE PCI và GeForce4 448 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1516
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaRage 6NV18 A4
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)1 Tháng 3 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VE PCI và GeForce4 448 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VE PCI và GeForce4 448 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân183 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million29 million
Quy trình công nghệ180 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture0.550.8
ROPs12
TMUs34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VE PCI và GeForce4 448 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIAGP 8x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VE PCI và GeForce4 448 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ183 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VE PCI và GeForce4 448 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VE PCI và GeForce4 448 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.08.0
OpenGL1.31.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 2 2001 1 Tháng 3 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 150 nm

GeForce4 448 Go có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon VE PCI và GeForce4 448 Go. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon VE PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce4 448 Go dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon VE PCI
Radeon VE PCI
NVIDIA GeForce4 448 Go
GeForce4 448 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon VE PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce4 448 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VE PCI hoặc GeForce4 448 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.