Radeon RX Vega Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD bắt đầu bán Radeon RX Vega Mobile vào 7 Tháng 1 2018. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Vega và quy trình công nghệ 14 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Mức tiêu thụ điện năng – 90 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Mobile | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 90 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 2048 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Radeon RX Vega Mobile.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon RX Vega Mobile.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon RX Vega Mobile.