Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs A100 PCIe 80 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và A100 PCIe 80 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.81không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVegaGA100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)28 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và A100 PCIe 80 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và A100 PCIe 80 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5126912
Tần số nhânkhông có dữ liệu1065 MHz
Tần số Boost2100 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu54,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu19.49 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu160
TMUskhông có dữ liệu432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và A100 PCIe 80 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và A100 PCIe 80 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu80 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu5120 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1593 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2,039 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và A100 PCIe 80 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và A100 PCIe 80 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1N/A
Shader Modelkhông có dữ liệuN/A
OpenGLkhông có dữ liệuN/A
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-N/A
CUDA-8.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 28 Tháng 6 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của A100 PCIe 80 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và A100 PCIe 80 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A100 PCIe 80 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA A100 PCIe 80 GB
A100 PCIe 80 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1381 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 73 các phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc A100 PCIe 80 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.