Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling vs GeForce 9500 GS Rev. 2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce 9500 GS Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaVega 10G96C
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce 9500 GS Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce 9500 GS Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng409632
Tần số nhân1408 MHz500 MHz
Tần số Boost1668 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million314 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)345 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture427.08.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.66 TFLOPS0.08 TFLOPS
ROPs648
TMUs25616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce 9500 GS Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài282 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce 9500 GS Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce 9500 GS Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce 9500 GS Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.1.125N/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 345 Watt 40 Watt

RX Vega 64 Liquid Cooling có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500 GS Rev. 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 762.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce 9500 GS Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling và GeForce 9500 GS Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling
NVIDIA GeForce 9500 GS Rev. 2
GeForce 9500 GS Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9500 GS Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 64 Liquid Cooling hoặc GeForce 9500 GS Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.