Radeon RX 7900 XTX vs GeForce 9300M GS DDR2
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và GeForce 9300M GS DDR2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 11 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 57 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 34.87 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 15.57 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2025) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 31 | G98 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) | 4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và GeForce 9300M GS DDR2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và GeForce 9300M GS DDR2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6144 | 8 |
Tần số nhân | 1929 MHz | 580 MHz |
Tần số Boost | 2498 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 57,700 million | 210 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 355 Watt | 13 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 959.2 | 2.320 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 61.39 TFLOPS | 0.0232 TFLOPS |
ROPs | 192 | 4 |
TMUs | 384 | 4 |
Ray Tracing Cores | 96 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và GeForce 9300M GS DDR2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | MXM-I |
Chiều dài | 287 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và GeForce 9300M GS DDR2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2500 MHz | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 960.0 GB/s | 6.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và GeForce 9300M GS DDR2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C | Portable Device Dependent |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và GeForce 9300M GS DDR2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 6.7 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 2.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.3 | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 3 Tháng 11 2022 | 4 Tháng 6 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 355 Watt | 13 Watt |
RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.
Mặt khác, các ưu điểm của 9300M GS DDR2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2630.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7900 XTX và GeForce 9300M GS DDR2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 9300M GS DDR2 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.