Radeon RX 7900 XT vs UHD Graphics 630 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và UHD Graphics 630 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.15không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31Coffee Lake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và UHD Graphics 630 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và UHD Graphics 630 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5376192
Tần số nhân1387 MHz350 MHz
Tần số Boost2394 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture804.424.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs1923
TMUs33624
Ray Tracing Cores84không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và UHD Graphics 630 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16Ring Bus
Chiều dài276 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và UHD Graphics 630 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ320 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và UHD Graphics 630 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và UHD Graphics 630 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 3 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 15 Watt

RX 7900 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 630 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7900 XT và UHD Graphics 630 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 630 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
Intel UHD Graphics 630 Mobile
UHD Graphics 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1988 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 27 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XT hoặc UHD Graphics 630 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.