Radeon RX 7900 GRE vs H200 SXM 141 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 GRE và H200 SXM 141 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.51không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 GRE và H200 SXM 141 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 GRE và H200 SXM 141 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512016896
Tần số nhân1287 MHz1590 MHz
Tần số Boost2245 MHz1980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million80,000 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture718.41,045
Hiệu suất số thực dấu phẩy động45.98 TFLOPS66.91 TFLOPS
ROPs16024
TMUs320528
Tensor Coreskhông có dữ liệu528
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 GRE và H200 SXM 141 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài276 mm267 mm
Độ dày2-slotSXM Module
Cổng nguồn phụ2x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 GRE và H200 SXM 141 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s3.36 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 GRE và H200 SXM 141 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900 GRE và H200 SXM 141 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.8N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.23.0
Vulkan1.3N/A
CUDA-9.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 7 2023 18 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 141 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 700 Watt

RX 7900 GRE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 169.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của H200 SXM 141 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 781.3% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7900 GRE và H200 SXM 141 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 GRE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H200 SXM 141 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 GRE và H200 SXM 141 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
NVIDIA H200 SXM 141 GB
H200 SXM 141 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 871 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá H200 SXM 141 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900 GRE hoặc H200 SXM 141 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.