Radeon RX 6900 XT vs ATI Rage Mobility 128

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và Rage Mobility 128, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.87không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21M4
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và Rage Mobility 128: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và Rage Mobility 128, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120không có dữ liệu
Tần số nhân1825 MHz105 MHz
Tần số Boost2250 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million8 million
Quy trình công nghệ7 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture720.00.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1282
TMUs3202
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và Rage Mobility 128 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và Rage Mobility 128: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz105 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s1.68 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và Rage Mobility 128. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x DB13W3
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và Rage Mobility 128 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)6.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.2N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 1 Tháng 10 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 16 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 250 nm

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 21 năm , dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6900 XT và Rage Mobility 128. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage Mobility 128 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
ATI Rage Mobility 128
Rage Mobility 128

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Rage Mobility 128 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc Rage Mobility 128, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.