Radeon RX 6900 XT vs ATI 7200

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất341597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.36không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21R100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 4 2000 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5120không có dữ liệu
Tần số nhân1825 MHz166 MHz
Tần số Boost2250 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million30 million
Quy trình công nghệ7 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture720.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1282
TMUs3206
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu
L0 Cache1.3 MBkhông có dữ liệu
L1 Cache1 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache4 MBkhông có dữ liệu
L3 Cache128 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s5.312 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C1x VGA
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)7.0
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26729
+1336350%
Mẫu: 7350
ATI 7200 2
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD199không có dữ liệu
1440p137không có dữ liệu
4K85không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.02không có dữ liệu
1440p7.29không có dữ liệu
4K11.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 160−170 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 150−160 không có dữ liệu

Full HD
Medium

Battlefield 5 195 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 300−350 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 160−170 không có dữ liệu
Far Cry 5 190−200 không có dữ liệu
Fortnite 300−350 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 283 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 190−200 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 150−160 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 350−400 không có dữ liệu

Full HD
High

Battlefield 5 196 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 300−350 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 160−170 không có dữ liệu
Dota 2 160−170 không có dữ liệu
Far Cry 5 190−200 không có dữ liệu
Fortnite 300−350 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 279 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 190−200 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 160−170 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 150−160 không có dữ liệu
Metro Exodus 164 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 323 không có dữ liệu
Valorant 350−400 không có dữ liệu

Full HD
Ultra

Battlefield 5 197 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 160−170 không có dữ liệu
Dota 2 160−170 không có dữ liệu
Far Cry 5 190−200 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 248 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 150−160 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 164 không có dữ liệu
Valorant 411 không có dữ liệu

Full HD
Epic

Fortnite 300−350 không có dữ liệu

1440p
High

Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 500−550 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 130−140 không có dữ liệu
Metro Exodus 102 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 450−500 không có dữ liệu

1440p
Ultra

Battlefield 5 196 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 90−95 không có dữ liệu
Far Cry 5 160−170 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 231 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 85−90 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160 không có dữ liệu

1440p
Epic

Fortnite 150−160 không có dữ liệu

4K
High

Counter-Strike 2 85−90 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 150−160 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 45−50 không có dữ liệu
Metro Exodus 67 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 122 không có dữ liệu
Valorant 300−350 không có dữ liệu

4K
Ultra

Battlefield 5 134 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 85−90 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 40−45 không có dữ liệu
Dota 2 150−160 không có dữ liệu
Far Cry 5 100−110 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 162 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 45−50 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100 không có dữ liệu

4K
Epic

Fortnite 75−80 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 1 Tháng 4 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 23 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1204.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6900 XT và Radeon 7200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
ATI Radeon 7200
Radeon 7200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc Radeon 7200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.