Radeon RX 6650M vs RX 6800 3456SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M và Radeon RX 6800 3456SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất153không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.02không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$579

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M và Radeon RX 6800 3456SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M và Radeon RX 6800 3456SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17923456
Tần số nhân2068 MHz1700 MHz
Tần số Boost2416 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million26,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture270.6486.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.659 TFLOPS15.55 TFLOPS
ROPs6496
TMUs112216
Ray Tracing Cores2854
L0 Cache448 KB864 KB
L1 Cache512 KB768 KB
L2 Cache2 MB4 MB
L3 Cache32 MB128 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M và Radeon RX 6800 3456SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M và Radeon RX 6800 3456SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M và Radeon RX 6800 3456SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M và Radeon RX 6800 3456SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 250 Watt

RX 6650M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800 3456SP: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6650M và Radeon RX 6800 3456SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6800 3456SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M
AMD Radeon RX 6800 3456SP
Radeon RX 6800 3456SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 3456SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650M hoặc Radeon RX 6800 3456SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.