Radeon RX 590 vs Data Center GPU Max NEXT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và Data Center GPU Max NEXT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất241không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.54không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30Rialto Bridge
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và Data Center GPU Max NEXT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và Data Center GPU Max NEXT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230420480
Tần số nhân1469 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1545 MHz1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million100,000 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt800 Watt
Tốc độ xử lý texture222.52,048
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs1441280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và Data Center GPU Max NEXT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slotOAM Module
Cổng nguồn phụ1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và Data Center GPU Max NEXT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz3.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s3,205 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và Data Center GPU Max NEXT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và Data Center GPU Max NEXT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và Data Center GPU Max NEXT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 800 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Data Center GPU Max NEXT: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 590 và Data Center GPU Max NEXT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Intel Data Center GPU Max NEXT
Data Center GPU Max NEXT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2614 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 63 các phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max NEXT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc Data Center GPU Max NEXT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.