Radeon RX 550X vs H100 SXM5

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X và H100 SXM5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.34không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaLexaGH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X và H100 SXM5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X và H100 SXM5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5128448
Tần số nhân1100 MHz1065 MHz
Tần số Boost1183 MHz1780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million80,000 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture37.86939.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS30.07 TFLOPS
ROPs1624
TMUs32528
Tensor Coreskhông có dữ liệu528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X và H100 SXM5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X và H100 SXM5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s1,920 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X và H100 SXM5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550X và H100 SXM5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)N/A
Shader Model6.4N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-9.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 12 2018 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 700 Watt

RX 550X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1300%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 SXM5: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 550X và H100 SXM5. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H100 SXM5 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X
NVIDIA H100 SXM5
H100 SXM5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 128 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 27 số phiếu

Hãy đánh giá H100 SXM5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550X hoặc H100 SXM5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.