Radeon RX 470D vs ATI All-In-Wonder 9600
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470D và All-In-Wonder 9600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Rage 8 (2002−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | Ellesmere | RV350 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 21 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | 3 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 470D và All-In-Wonder 9600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470D và All-In-Wonder 9600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 926 MHz | 324 MHz |
Tần số Boost | 1206 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 60 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 135.1 | 1.296 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.322 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 112 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470D và All-In-Wonder 9600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 8x |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470D và All-In-Wonder 9600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1650 MHz | 196 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 211.2 GB/s | 6.272 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470D và All-In-Wonder 9600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x VGA, 1x S-Video |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 470D và All-In-Wonder 9600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 9.0 (9_0) |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 2.0 |
OpenCL | 2.0 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 21 Tháng 10 2016 | 3 Tháng 12 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 130 nm |
RX 470D có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 470D và All-In-Wonder 9600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.